Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seasoned” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • gỗ khô ngoài trời,
  • / ´si:zən /, Danh từ: mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh; đợt, một thời gian, Đúng vụ (về thực phẩm), mùa chịu đực (về con vật cái), mùa...
  • gỗ khô tự nhiên, gỗ khô ngoài trời,
  • gỗ phơi khô ngoài trời,
  • đã điều chỉnh theo mùa,
  • nhu cầu theo mùa, nhu cầu từng mùa,
"
  • dao động theo mùa, sự biến động (giá cả) theo thời vụ, theo mùa, từng mùa,
  • giá thời vụ, giá cả theo mùa,
  • sự thu mua có tính thời vụ,
  • lịch biểu từng thời, lịch biểu từng vụ,
  • sự biến động theo mùa, sự biến thiên theo mùa, dao động theo mùa, biến đổi thời vụ, biến dị theo mùa, sự biến đổi theo mùa, sự biến động thời vụ,
  • thợ, công nhân làm theo mùa,
  • sự thay đổi (quảng cáo) theo mùa,
  • (sự) cách ly do khác mùa,
  • sự tiếp nước theo mùa,
  • dự trữ theo mùa, sự trữ hàng theo mùa,
  • thùng mới (chưa tàng chữa),
  • hàng hóa từng mùa,
  • sự sửa lại những biến động có tính mùa tiết, sự sửa lại những biến động có tính theo mùa,
  • lưu lượng mùa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top