Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sinker” Tìm theo Từ (936) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (936 Kết quả)

  • / iηkə /, danh từ, máy điện báo, (ngành in) người bôi mực; cái bôi mực (lên chữ in),
  • trái phiếu siêu chìm,
  • Danh từ: người hát bài hát dân gian,
  • Danh từ: chim hót về đêm,
  • tup ngọc trai,
  • mạch bậc thang,
  • / ´bliηkə /, Danh từ: ( số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa), ( số nhiều) (từ lóng) mắt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) đèn tín hiệu, Kỹ thuật...
  • / ´dikə /, Danh từ: (thương nghiệp), một chục, mười (thường) là bộ da, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) mặc cả, Đổi chác, hình...
  • dụng cụ móc lợn thịt,
  • / ´kliηkə /, Danh từ: gạch nung già, tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke, (từ lóng) cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi...), (từ lóng) sai...
  • / 'ddindʤə /, Danh từ: cây gừng; củ gừng, (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí, màu hoe (tóc), Ngoại động từ: Ướp gừng (đồ uống,...
  • / ´hæηkə /, Nội động từ ( (thường) + .after): ao ước, khao khát, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / ´juηkə /, Danh từ: Địa chủ quý tộc ( Đức),
  • / 'liɳgə /, Nội động từ: nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...), Ngoại...
  • / ´ʃriηkə /, Cơ khí & công trình: máy ghép ép,
  • / 'snaipə /, Danh từ: (quân sự) người bắn tỉa, Từ đồng nghĩa: noun, assassin , gunman , killer , marksman , markswoman , sharpshooter
  • như sennit,
  • chóp miệng hút (cánh quạt), bàn xoay, dụng cụ ép, máy tán xoay (đúc ly tâm),
  • / ´simpə /, Danh từ: nụ cười điệu, nụ cười màu mè, Nội động từ: mỉm cười một cách ngớ ngẩn, cười màu mè, cười điệu, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top