Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn skirt” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put one's shirt on, (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to keep one's shirt on, shirt
  • Thành Ngữ:, shirt to save one's skin, chạy thoát, trốn thoát
  • Thành Ngữ:, to give someone a wet shirt, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
  • Thành Ngữ:, near is my shirt , but nearer is my skin, bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top