Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stealer” Tìm theo Từ (376) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (376 Kết quả)

  • tàu hơi nước có chân vịt,
  • tàu hơi nước chạy trong sông,
  • chất chèn kín mối nối, vật liệu nhồi khe nối,
  • máy hàn kín túi,
  • / ´selə /, Danh từ: ( (thường) trong từ ghép) người bán, thứ bán được, đồ bán được (theo một cách nào đó), Điện: bên bán (hàng), Kỹ...
  • / ´steiə /, danh từ, người ru rú xó nhà, người dai sức; ngựa dai sức (trong cuộc đua),
  • / ´steitə /, Danh từ: Đồng xtatơ (tiền vàng cổ hy lạp),
  • vật liệu bít kín khay,
  • / ´di:lə /, Danh từ: người buôn bán, người chia bài, người đối xử, người ăn ở, người xử sự, Kỹ thuật chung: chủ hụi, người buôn bán,
"
  • / 'telə(r) /, Danh từ: người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật (nhất là trong từ ghép), người được chỉ định để kiểm phiếu (ở hạ viện..), người thu...
  • thiết bị hấp cà chua liên tục,
  • / stiə /, Ngoại động từ: lái (tàu thuỷ, ô tô..), (thông tục) hướng dẫn; hướng theo, Nội động từ: bị lái, lái được (tàu thủy, ô tô..), hướng...
  • / sti:l /, Ngoại động từ .stole; .stolen: Ăn cắp, lấy trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...), Nội động...
  • / steil /, Tính từ: cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo, mòn chán, không mới (vì nhai đi nhai lại mãi...), luyện tập quá sức (vận động viên), mụ...
  • máy khử bụi,
  • bể lắng ly tâm,
  • thiết bị rửa cốc,
  • thiết bị chiết suất chất lỏng,
  • nhà địa chất (tiếng lóng),
  • âm lượng loa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top