Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn that” Tìm theo Từ (403) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (403 Kết quả)

  • con lăn dẫn hướng hình chóp,
  • danh từ, giá treo mũ,
  • Thành Ngữ:, my hat !, thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)
  • mũ thủy thủ,
  • Danh từ: mũ thủy thủ (màu vàng nhạt có chóp phẳng và vành cứng),
  • Danh từ: mũ phớt mềm,
  • / ´tɔp¸hæt /, danh từ, mũ chóp cao (mũ cao, màu đen hoặc xám của đàn ông dùng với quần áo đại lễ) (như) topper,
  • Danh từ: (quân sự) mũ sắt của binh sĩ, mũ thiếc,
  • Danh từ: Đỉnh điểm; điểm cao nhất, Từ đồng nghĩa: noun, on the of the society, trong giới thượng lưu, high hat , silk hat , stovepipe hat , topper
  • đồng tiền pháp định,
  • danh từ, (môn crickê) thành tích hạ ba cọc bằng ba quả bóng,
  • danh từ, mũi to vành,
  • Thành Ngữ:, be of the opinion that.., cho rằng, nghĩ rằng
  • Thành Ngữ:, that settles the matter ( question ), thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)
  • Thành Ngữ:, that tells its own tale, điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình
  • Idioms: to take one 's dick that, thề, quả quyết rằng.
  • chu trình kết đông-tan giá, chu trình kết đông-xả đông,
  • sức chịu kết đông-xả đông,
  • thử nghiệm kết đông-tan giá, thử nghiệm kết đông-xả đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top