Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn withal” Tìm theo Từ (1.544) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.544 Kết quả)

  • Tính từ: (nói về người) dễ chung sống,
  • cân bằng với, Xây dựng: bằng với, Kỹ thuật chung: ngang với,
  • nối liền (với),
  • hòa hợp với, điều hòa,
  • vách ngăn trong mương khói,
  • tuân theo, chiểu theo, làm theo,
  • được khớp với, thích hợp với,
  • đồng nhất với,
"
  • Thành Ngữ:, together with, cũng như; và cũng
  • Thành Ngữ:, with it, hiểu biết về thời trang và tư tưởng thịnh hành; linh hợi, hoạt bát
  • có quyền truy đòi, draft with recourse, hối phiếu có quyền truy đòi, with recourse letter of credit, thư tín dụng có quyền truy đòi
  • có quyền nhận mua cổ phần mới,
  • Thành Ngữ:, with that, ngay sau đó (là)
  • giao, giao phó,
  • tuân thủ luật lệ,
  • Thành Ngữ:, out with, cút đi, cút khỏi, ra khỏi
  • được tẩm,
  • can thiệp vào việc đi lại,
  • lá phù thủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top