Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Endings” Tìm theo Từ (392) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (392 Kết quả)

"
  • dấu chấm kết thúc,
  • điểm cuối, điểm cuối,
  • kết cục có hậu,
  • giá trị tồn kho cuối kỳ, tồn kho cuối kỳ,
  • mút thần kinh,
  • kết thúc dòng, line-ending zone, vùng kết thúc dòng
  • Ngoại động từ: Đeo vòng, đeo khuyên,
  • Danh từ: vĩ tố giống đực,
  • nhãn kết thúc tập tin,
  • nút điểm cuối,
  • / ´nevə¸endiη /, tính từ, bất tận, không bao giờ hết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amaranthine , boundless , ceaseless , constant ,...
  • sự uốn của dầm,
  • tải trọng uốn,
  • bán kính uốn, bán kính góc lượn, bán kính uốn cong, bán kính uốn, cable bending radius, bán kính uốn cáp, minimum bending radius, bán kính uốn tối thiểu
  • con lăn uốn, trục (để) uốn, máy cán uốn, trục uốn,
  • móc của dây neo,
  • cường độ uốn, sức (độ) chịu uốn, cường độ chịu uốn, độ bền uốn, sức bền uốn, sức chịu uốn, độ bền uốn, sức bền uốn, độ bền uốn, sức chịu uốn, Địa chất:...
  • ứng suất chống uốn, ứng suất uốn, Địa chất: ứng suất, cross-bending stress, ứng suất uốn ngang, excessive bending stress, ứng suất uốn quá mức, fluctuating bending stress, ứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top