Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fit for a king” Tìm theo Từ (11.347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.347 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc,
  • choòng 4 cánh, mũi khoan bốn mũi,
  • thuận tiện cho bảo quản,
  • / fə:r /, Danh từ: (thực vật học) cây linh sam, cây thông ( (cũng) fir tree), gỗ linh sam, Kỹ thuật chung: cây tùng, Từ đồng nghĩa:...
  • loại lắp ghép, kiểu lắp ghép, loại lắp ghép,
  • sự ráp lỏng,
  • ray tái sử dụng,
  • vành giếng, miệng giếng,
  • mũi khoan không lấy mẫu,
  • Danh từ: tờ năm đô la mỹ. (những người đánh bạc coi đó là tờ 500 đô la),
  • móc nghỉ,
  • Thành Ngữ:, for a start, làm điểm đầu tiên (dùng trong một lý lẽ)
  • / fit /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ( (cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự xỉu, Đợt, hứng, (scots = foot), sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần...
  • Thành Ngữ:, for a certainty, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
  • Thành Ngữ:, for a song, (thông tục) với giá rất hạ; rẻ
  • Thành Ngữ:, to sit for, đại diện cho
  • Thành Ngữ:, fit as a fiddle, khoẻ như vâm, rất sung sức
  • Idioms: to have a fit, lên cơn động kinh, nổi giận
  • Thành Ngữ:, to throw a fit, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top