Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fit for a king” Tìm theo Từ (11.347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.347 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, fie for shame !, thẹn quá! nhục quá!
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, tit for tat, ăn miếng trả miếng, equivalent , eye for an eye , like for like , quid pro quo , something for something , trade-off , counteraction...
  • Thành Ngữ:, to dig a pit for someone, pit
  • chốt bảo hiểm,
  • Thành Ngữ:, to king it, làm như vua, làm ra vẻ vua
  • gỗ linh sam dograt,
  • Danh từ: (thực vật học) cây linh sam, cây thông,
  • Thành Ngữ:, not a bit of it, chẳng tí nào cả, ngược lại là khác
  • gọi điện thoại,
  • đầu khoan ba lưỡi, mũi khoan 3 cánh,
  • / kiɳ /, Danh từ: vua, quốc vương, (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...), chúa tể (loài thú, loài chim), (đánh cờ) quân tướng, quân chúa, (đánh bài) lá bài k, loại tốt nhất; loại...
  • Thành Ngữ:, a bit thick, điều bất hợp lý, điều vô lý
  • Thành Ngữ:, a wee bit, hơi, hơi hơi
  • định giá,
  • / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh từ: tiếng lộp độp, hổn hển, rain went pit-a-pat, mưa rơi lộp độp,...
  • Thành Ngữ:, deuce a bit, không một tí nào
  • cố định mẫu, một mẫu được “cố định” bằng cách thêm hóa chất có thể ngăn sự thay đổi của chỉ số chất lượng nước cần quan tâm trong mẫu thử trước khi thực hiện các đo đạc trong phòng...
  • Thành Ngữ:, a fat chance, (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào
  • Thành Ngữ:, a fat lot, (từ lóng) nhiều gớm ( (ý mỉa mai)), rất ít, cóc khô
  • khoan rất nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top