Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fleshing out” Tìm theo Từ (2.976) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.976 Kết quả)

  • / fli:tiη /, Tính từ: lướt nhanh, thoáng qua; phù du, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cursory , ephemeral ,...
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • sự uốn, nếp uốn, Danh từ: sự uốn; néo uốn,
  • Danh từ: sự đan lưới, sự khớp vào nhau; sự ăn khớp, điện văn, sự ăn khớp, sự khớp nối, sự móc nối, sự vào khớp, sự ăn...
  • nhiệt độ ngắt mạch,
  • thành phần dễ bốc cháy,
  • sự cố đánh lửa,
  • điểm bắt lửa, điểm bốc cháy,
  • đèn nhấp nháy (cho qua nhưng cần cẩn thận),
  • đường ống rửa,
  • máy hút bùn, máy vét bùn kiểu hút, tàu hút bùn,
  • màng chống thấm ở mái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top