Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Foreign agent” Tìm theo Từ (955) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (955 Kết quả)

  • ngoại tệ,
  • protein ngoại lai,
"
  • Danh từ: bộ trưởng ngoại giao,
  • thuế ở nước ngoài,
  • ngoại thương, ngoại thương, balance of foreign trade, cán cân ngoại thương, bank for foreign trade, ngân hàng ngoại thương, bank for foreign trade of vietnam, ngân hàng ngoại thương việt nam, control of foreign trade, quản...
  • nhân viên nhà ga,
  • Danh từ: phóng viên tờ báo làm việc ở nước ngoài,
  • tiền gởi ở nước ngoài,
  • phát tán lạ, phát thải lạ,
  • vốn nước ngoài,
  • đầu tư nước ngoài, đầu tư ở nước ngoài,
  • ngoại ngữ,
  • Danh từ: (quân sự) đạo quân tình nguyện người nước ngoài,
  • nợ nước ngoài,
  • thị trường nước ngoài, foreign market study, nghiên cứu thị trường nước ngoài, quotation of a foreign market, giá công bố ở thị trường nước ngoài
  • tài khoản, tài sản có ở nước ngoài,
  • người thuộc quốc tịch nước ngoài,
  • chính sách đối ngoại,
  • sự tiêu thụ ở nước ngoài,
  • huyết thanh ngoại lai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top