Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gang up” Tìm theo Từ (1.961) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.961 Kết quả)

  • lắp thành bộ, lắp thành bộ,
  • thợ cả, đội trưởng, trưởng toán, trưởng kíp,
  • tổ hợp tụ điện xoay, tụ nhiều phần tử, bộ tụ điện,
  • biểu đồ theo kíp,
  • máy khoan nhiều trục chính, máy khoan nối tiếp,
  • trục gá lồng, trục gá tổ hợp,
  • sự phay bằng bộ dao,
  • khuôn nhiều nhánh, khuôn bộ,
  • ván cầu thang mạn,
  • cung trưởng,
  • Danh từ: tổ đánh cá bằng lưới kéo,
  • đội đặt ray,
  • đội đào đường hầm,
  • / dæɳ /, Động từ, dang it! quỷ tha ma bắt nó đi!, hình thái từ,
  • Danh từ: sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo (một vật gì), Ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói, Ngoại động từ .hung: treo,...
  • / bæη /, Danh từ: tóc cắt ngang trán, Ngoại động từ: cắt (tóc) ngang trán, Danh từ: tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn,...
  • / fæη /, Danh từ: răng nanh (của chó), răng nọc (của rắn), chân răng, cái chuôi (dao...) (để tra vào cán), Ngoại động từ: mồi (máy bơm trước...
  • / gɔη /, Danh từ: cái cồng, cái chiêng, (từ lóng) huy chương, mề đay, Ngoại động từ: Đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe...
  • / kæη /, Danh từ: gông cùm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top