Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gangly” Tìm theo Từ (1.104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.104 Kết quả)

  • mạch ghép, mạch ghép bộ, mạch ghép nhóm,
  • sự điều hưởng ghép nhóm,
  • hạch tim,
  • hạch (giao cảm) thắt lưng,
  • hạch (giao cảm) xương cùng,
  • biển báo kiểu cổng, dàn biển báo,
  • cần trục di động, giàn cần cẩu,
  • Thành Ngữ:, above gangway, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình
  • cần trục tải,
  • dầm ngang (của) khung, dầm ngang, rầm ngang,
"
  • trục cổng trục, cột (hình) cổng, cột hình cổng,
  • cột khung cổng,
  • hạch (thần kinh) trung gian,
  • hạch hoành,
  • hạch (giao cảm) thắt lưng,
  • cần trục di động,
  • hạch tim,
  • hạch (giao cảm) thận,
  • cửa lên xuống tàu,
  • cần cẩu cổng, cần cầu cổng, cần cổng, cần trục do động, máy trục xoay được, cần trục, cầu trục, cổng trục, giàn cần cẩu, hoist for gantry crane, cần trục tời, traveling gantry crane, cầu trục cổng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top