Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get the hang of” Tìm theo Từ (27.170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.170 Kết quả)

  • / 'gæη'bæη /, danh từ, (từ lóng) sự giao hợp của một người đàn bà lần lượt với nhiều đàn ông,
  • Thành Ngữ:, get the worst of it, bị đánh bại, bị thua, thất bại
  • Thành Ngữ:, to get the better of, better
  • bẻ ống quay hướng, sự quay ống,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • chốt chận có lò xo của thắng tay,
  • Danh từ: sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo (một vật gì), Ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói, Ngoại động từ .hung: treo,...
  • Thành Ngữ:, the dead hand of sth, ảnh hưởng sâu sắc của cái gì
  • Thành Ngữ:, to gain ( get , have ) the upper hand, o have the better hand
  • Thành Ngữ:, to get out of the rain, tránh được những điều bực mình khó chịu
  • Thành Ngữ:, get in the swing ( of something ), (thông tục) thích nghi với một thói thường..
  • Thành Ngữ:, to get the best of someone, (thể dục,thể thao) thắng ai
  • Thành Ngữ:, to get the wind of someone, th?ng ai; l?i th? hon ai
  • Thành Ngữ:, to get the best of it, best
  • đình chỉ giao dịch về một mặt hàng hay trong một khu vực,
  • Thành Ngữ:, to get the knock, bị thất bại, bị đánh bại
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • phát (thanh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top