Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gnaw at” Tìm theo Từ (977) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (977 Kết quả)

  • / ´kʌm¸ætəbl /, tính từ, có thể vào được, có thể với tới được, có thể đến gần được,
  • sự chìm trên biển,
  • khe hở mối nối, khe hở chỗ nối,
  • người thừa kế chính thức, người thừa kế theo luật,
  • chất lỏng đứng im,
  • tải trọng phá hoại,
  • chỉ định với giá tốt nhất (mua bán chứng khoán),
  • trả lại lúc đáo hạn,
  • mặt cắt gối,
  • / ´sa:dʒəntət´a:mz /, danh từ, số nhiều sergeants-at-arms, người cảnh vệ,
  • hội buôn tùy ý, sự hùn vốn thật sự,
  • mặt phẳng ở vô tận,
  • / ´steiət¸houm /, tính từ, thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú xó nhà, danh từ, (thông tục) người thường ở nhà, người ru rú xó nhà,
  • số tiền viết toàn chữ,
  • Thành Ngữ:, to thrust at, đâm một nhát, đâm một mũi
  • ghé, cập (bến...), Thành Ngữ:
  • Thành Ngữ:, to run at, nh?y vào, lao vào, xông vào dánh (ai)
  • Thành Ngữ:, to come at, d?t t?i, d?n du?c, n?m du?c, th?y
  • Tính từ: (thông tục) không thể đến gần được, không thể tiếp cận được, khó đến gần được, (thông tục) khó có, khó kiếm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top