Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go to town on” Tìm theo Từ (14.429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.429 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, go to town ( on something ), (thông tục) làm cái gì rất hăng hái, làm cái gì rất nhiệt tình (nhất là bằng cách chi tiền)
  • Thành Ngữ:, to go on, di ti?p, ti?p t?c, làm ti?p
  • Thành Ngữ:, to go down, xu?ng, di xu?ng
  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • chìm, ngập (tàu), Kinh tế: giá cả hạ xuống, giảm bớt, sụt giảm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be beaten...
"
  • Idioms: to go on guard, Đi gác, canh gác
  • bắt đầu trực, đi trực,
  • Idioms: to go on board, lên tàu
  • Thành Ngữ:, to go on at, ch?i m?ng, m?ng nhi?c
  • Idioms: to go on crutches, Đi bằng nạng
  • Thành Ngữ:, to go on wheels, chạy, trôi chảy, tiến hành thuận lợi
  • Idioms: to go right on, Đi thẳng tới
  • Idioms: to go on appearances, xét bề ngoài, hình thức
  • Thành Ngữ:, to go down hill, xu?ng d?c (den & bóng)
  • Idioms: to go down -stream, Đi về miền hạ lưu
  • đi đến (lệnh), Kỹ thuật chung: đi tới,
  • Thành Ngữ:, to crack down on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay
  • Idioms: to go back on word, không giữ lời hứa
  • Thành Ngữ:, to go on the parish, nhận tiền cứu tế của xã
  • Idioms: to go on a pilgrimage, Đi hành hương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top