Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go to town on” Tìm theo Từ (14.429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.429 Kết quả)

  • Idioms: to go to town to do some shopping, Đi phố mua sắm một vài thứ
  • Danh từ: người bảo vệ nhà kho, người bảo vệ kho hàng,
  • Idioms: to go down the river, Đi về miền hạ lưu(của con sông)
  • Idioms: to go down the hill, xuống dốc
  • Thành Ngữ:, on tow, được kéo
  • Idioms: to go down ( fall , drop ) on one 's knees, quì gối
  • Idioms: to go one 's own way, làm theo ý riêng, sở thích của mình
  • Thành Ngữ:, to go on one's knees to somebody, quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai i
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Idioms: to go , come out on strike, bãi công, đình công
  • Thành Ngữ:, to go back on one's word, không giữ lời hứa
  • Idioms: to go to communion, Đi rước lễ
  • Idioms: to go to ruin, bị đổ nát
  • Thành Ngữ:, to go to seed, seed
  • Idioms: to go to cambridge, vào đại học đường cambridge
  • Thành Ngữ:, to go to pot, hỏng bét cả; tiêu ma cả
  • Idioms: to go to school, Đi học
  • Thành Ngữ:, to go on a fool's errand, được giao làm một việc hoài công
  • Idioms: to go to ground, núp, trốn vào trong hang, chun(chui)xuống lỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top