Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go to town on” Tìm theo Từ (14.429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.429 Kết quả)

  • Idioms: to go to heaven, lên thiên đàng
  • Thành Ngữ:, to go back on a friend, phản bạn
  • (nghĩa đen) trèo ra một cành cây rồi bị vướng vào đó khó leo xuống được (leo ra xa cành cây sẽ càng nguy hiểm hơn), (nghĩa bóng) rơi vào thế kẹt, đặt mình vào tình huống nguy hiểm, candidates sometimes...
  • Idioms: to go on a light diet, Ăn những đồ nhẹ
  • Idioms: to go on foot , by train, Đi bộ, đi xe lửa
  • Thành Ngữ:, go to bed !, (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
  • đại tiện, đi ngoài,
  • Idioms: to go indoors, Đi vào(nhà)
  • bán ngắn buôn dài,
  • Idioms: to go loose, tự do, được thả lỏng
  • Idioms: to go within, Đi vào trong nhà, trong phòng
  • Idioms: to go uptown, Đi lên khu dân cư ven đô
  • Idioms: to go past, Đi qua
  • Thành Ngữ:, to go round, di vòng, di quanh
  • Idioms: to go slow, Đi chậm
  • Idioms: to go slower, Đi chậm lại
  • Thành Ngữ:, to go stag, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà
  • Idioms: to go straight, Đi thẳng
  • Thành Ngữ:, to go out, ra, di ra, di ra ngoài
  • Thành Ngữ:, to go across, di qua, bang qua, vu?t qua; vu?t (bi?n), qua (c?u)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top