Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have at” Tìm theo Từ (2.672) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.672 Kết quả)

  • chỉ định với giá tốt nhất (mua bán chứng khoán),
  • trả lại lúc đáo hạn,
  • mặt cắt gối,
  • / ´sa:dʒəntət´a:mz /, danh từ, số nhiều sergeants-at-arms, người cảnh vệ,
  • hội buôn tùy ý, sự hùn vốn thật sự,
  • mặt phẳng ở vô tận,
  • / ´steiət¸houm /, tính từ, thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú xó nhà, danh từ, (thông tục) người thường ở nhà, người ru rú xó nhà,
  • số tiền viết toàn chữ,
  • Thành Ngữ:, to thrust at, đâm một nhát, đâm một mũi
  • ghé, cập (bến...), Thành Ngữ:
  • Thành Ngữ:, to run at, nh?y vào, lao vào, xông vào dánh (ai)
  • Thành Ngữ:, to come at, d?t t?i, d?n du?c, n?m du?c, th?y
  • Tính từ: (thông tục) không thể đến gần được, không thể tiếp cận được, khó đến gần được, (thông tục) khó có, khó kiếm,...
  • giá trị lúc đáo hạn,
  • Idioms: to have capabilities, có nhiều năng lực tiềm tàng
  • Thành Ngữ:, to have on, có mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)
  • Idioms: to have muscle, có sức mạnh, thể lực
  • Thành Ngữ:, to have up, gọi lên, triệu lên, mời lên
  • / ´a:vei /, Danh từ: lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt, ( ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ( (cũng) ave maria, ave mary), Đại lộ ( (viết tắt) của avenue)),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top