Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have at” Tìm theo Từ (2.672) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.672 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to have at, tấn công, công kích
  • Idioms: to have sth at heart, quan tâm lắm tới việc gì
  • Thành Ngữ:, to have a smack at, (thông tục) thử làm (việc gì)
  • Thành Ngữ:, have a tilt at somebody, trêu chọc
  • Thành Ngữ:, to have something at heart, thi?t tha v?i cái gì, h?t s?c quan tâm t?i cái gì
  • Idioms: to have a shot at, làm thử cái gì
  • Idioms: to have someone at vantage, chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai
  • nước giàu và "nước nghèo",
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
"
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • ,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • Thành Ngữ:, to have a bash at it, (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó
  • Idioms: to have a go at sth, thử làm việc gì
  • Idioms: to have a dig at sb, chỉ trích người nào
  • Idioms: to have a fling at sb, (ngựa)Đá người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top