Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Having to do with earthly life as opposed to heavenly existence” Tìm theo Từ (19.342) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.342 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as opposed to, trái với, tương phản với
  • Thành Ngữ:, to do with, vui lòng, v?a ý v?i; ?n, du?c, ch?u du?c, thu x?p du?c, xoay s? du?c
  • chống đối, phản đối,
  • / tə´du: /, Danh từ, số nhiều to-dos: (thông tục) sự rối loạn, sự lộn xộn, sự kích động; sự om sòm, sự huyên náo, tiếng ồn ào, Từ đồng nghĩa:...
  • Idioms: to be supposed , to do sth, Được yêu cầu, có nhiệm vụ gì
  • Thành Ngữ:, to live with, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)
  • Idioms: to do as one pleases, làm theo ý muốn của mình
  • Thành Ngữ:, be supposed to do something, có nhiệm vụ; phải làm gì
  • thiết bị cuối thông minh, đầu cuối thông minh,
  • vô tuyến truyền hình,
  • mạng nội bộ mở rộng,
  • điện thoại cố định,
  • Thành Ngữ:, to do to death, gi?t ch?t
  • Idioms: to do sth with dispatch, làm cái gì vội vàng, nhanh chóng; bản tin, bảng thông báo
  • Idioms: to do sth with reluctance, làm việc gì một cách miễn cưỡng
  • Idioms: to go to heaven, lên thiên đàng
  • Idioms: to do sth with grace, làm việc gì một cách duyên dáng
  • / 'hevnli /, Tính từ: (thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường, (thông tục) tuyệt trần, siêu phàm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Idioms: to do time, chịu hạn tù (kẻ có tội)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top