Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Having to do with earthly life as opposed to heavenly existence” Tìm theo Từ (19.342) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.342 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to smell to high heaven, có mùi khó chịu, nặng mùi
  • Idioms: to do sth with great care, làm việc gì hết sức cẩn thận
  • Idioms: to do sth with great ease, làm việc gì rất dễ dàng
  • / ´laif¸seiviη /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cứu đắm, kĩ thuật hay việc thực hành tiết kiệm, Tính từ: hành động để cứu ai đó, mang lại...
  • Thành Ngữ:, as large as life, to như vật thật
  • tiết kiệm,
  • Thành Ngữ:, to wit, tức là, nghĩa là
  • Thành Ngữ:, to belong with, có quan hệ với, liên quan với
  • Thành Ngữ:, to begin with, trước hết là, đầu tiên là
  • Thành Ngữ:, to end with, kết thúc bằng
  • Thành Ngữ:, to finish with, hoàn thành, kết thúc, làm xong ( (như) to finish off)
  • Thành Ngữ:, to reckon with, tính toán đến; thanh toán ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • có một tài khoản ở ...
  • điện áp dây nóng-dây đất, điện áp đường dây-đất,
  • Thành Ngữ:, to close with, đến sát gần, dịch lại gần
  • Thành Ngữ:, to teem with, đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc
  • Thành Ngữ:, to touch with, nhu?m, du?m, ng?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top