Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High-brow” Tìm theo Từ (1.979) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.979 Kết quả)

  • / hai /, Tính từ: cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ,...
  • / ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự tính toán chi tiết, circumstantial , full , minute , particular , thorough
  • /baʊ/ hoặc /boʊ/, Danh từ: cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddle), (điện học) cần lấy điện (xe điện...), (kiến trúc) vòm, Ngoại...
  • / rou /, Danh từ: hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), Danh từ: cuộc đi chơi bằng thuyền; thời gian chèo...
  • quá trình thổi thủy tinh,
  • chạy với tốc độ nhanh, truyền lực trực tiếp tốc độ cao,
"
  • nước cao lúc thủy triều lên,
  • Danh từ: sự xì hơi, sự xả hơi, cái để xì hơi, cái để xả hơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng nói khoác, sự xả ra, thổi,...
  • làm nổ cầu chì, làm nổ cầu trì,
  • đèn (hàn) xì, đèn hàn, đèn hàn, mỏ hàn,
  • bàn thổi,
  • Danh từ: phương pháp uốn tóc bằng máy sấy, Ngoại động từ: uốn tóc bằng máy sấy,
  • Danh từ: (quyền anh) cú đấm vào thân người, sự thất vọng, sự thất bại,
  • nhà máy bia,
  • nồi nấu dịch lên men,
  • sự đánh lửa, sự yếu nguồn,
  • a xít nâu,
  • Danh từ: bia nâu; bia chai,
  • fomat nâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top