Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hop to” Tìm theo Từ (13.395) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.395 Kết quả)

  • đấu giá cao hơn (trong cuộc bán đấu giá), trả giá cao lên,
  • cách dùng giúp,
  • Idioms: to be hep to sb 's trick, biết rõ trò lừa bịp của ai
  • cắt giảm ngân sách,
  • Thành Ngữ:, to give somebody hot, m?ng m? ai, x? v? dánh d?p ai
  • Idioms: to be very hot, rất nóng
  • thiết bị tách chiết hoa húplông,
  • sự liên lạc,
  • đường nối hai chặng đường,
  • Thành Ngữ:, to come to the wrong shop, hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người
  • / hɔb /, Danh từ: ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn), cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng), (như) hobnail, bàn trượt (của xe trượt tuyết), (kỹ thuật) dao phay lăn,...
  • / sɔp /, Danh từ: mẩu bánh mì thả vào nước xúp, ( + to) vật để xoa dịu, vật để lấy lòng, vật dỗ dành; vật đút lót, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt...
  • / wɔp /, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh đập (người nào), Đánh bại, thắng (đội khác), (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngã đánh bịch một cái, Hình Thái Từ:...
  • sức ngựa-đơn vị công suất,
  • Danh từ: rượu branđi rẻ tiền ở nam phi, hớp rượu, chén rượu,
  • / tʃɔp /, Danh từ: (như) chap, Danh từ: vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt), miếng...
  • / kɔp /, Danh từ: suốt chỉ, con chỉ, (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được, Ngoại động từ: (từ lóng)...
  • / fɔp /, Danh từ: công tử bột, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, beau , beau brummel , clotheshorse , coxcomb , dude , fashion...
  • Danh từ: chứng u buồn, chứng buồn u uất ( (cũng) hip),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top