Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hop to” Tìm theo Từ (13.395) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.395 Kết quả)

  • Danh từ: (đùa cợt) sở cảnh sát,
  • Thành Ngữ:, to hop it, bỏ đi, chuồn
  • Thành Ngữ:, to hop off, (hàng không) cất cánh (máy bay)
  • / hɔp /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, Ngoại động từ: Ướp hublông (rượu bia), Nội động từ: hái...
  • Thành Ngữ:, to hop the perch, chết
  • như hop-bine,
  • / ´hɔp¸bain /, danh từ, thân leo của cây hublông,
  • / ´hɔp¸pɔkit /, danh từ, bao hublông (đơn vị (đo lường) hublông bằng 76 kg),
  • như hop-garden,
  • dịch hup lông,
  • thiết bị hup lông,
  • / ´hedʒ¸hɔp /, nội động từ, (hàng không), (thông tục) bay là sát mặt đất và chồm lên khi có chướng ngại,
  • Danh từ: ( crickê) quả bóng nẩy gần và dễ đánh trúng,
  • sách cách-nào,
  • Thành Ngữ:, to cop it, (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh
  • Thành Ngữ:, to chop out, trồi lên trên mặt (địa táng)
  • Thành Ngữ:, to top up, làm cho đầy ấp
  • Idioms: to be hot, Động đực6
  • Thành Ngữ:, to mop up, thu dọn, nhặt nhạnh
  • tăng nhiệt, nung nóng, hâm nóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top