Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hop-o-my-thumb” Tìm theo Từ (1.871) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.871 Kết quả)

  • ngưng kết o,
  • kháng nguyên o,
  • như oyes,
  • tùy chọn,
  • p/o : viết tắt của từ purchase order :hóa đơn do bên bán cung cấp cho bên mua, bao gồm các thông tin về chủng loại hàng ,giá cả ,số lượng hàng mà bên bán sẽ cung cấp,
  • mạng chữ o, mạng o,
  • vòng đệm hình o,
  • Danh từ: chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o, it's raining like billy-o, trời mưa như trút nước, they are fighting like billy-o, họ đánh nhau...
  • cơ khép ngón tay,
  • thiết bị chuyển mạch kiểu tai hồng xoay bánh xe,
  • Tính từ: (thông tục) theo sau, "bám đít",
  • Danh từ: trò chơi "rồng rắn lên mây",
  • Thành Ngữ:, my fingers itch, tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì)
  • Thành Ngữ:, upon my soul !, ủa! (dùng làm một lời thán sửng sốt hoặc ngạc nhiên)
  • Thành Ngữ:, for my money, (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi
  • Thành Ngữ:, for my part, về phần tôi
  • sự đầm mạnh, sự đập mạnh, sự nện,
  • Thành Ngữ:, be my guest, xin mời, xin cứ tự nhiên thoải mái
  • năm ra kiểu xe mới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top