Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hop-o-my-thumb” Tìm theo Từ (1.871) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.871 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, thumb a lift, vẫy xe đi nhờ
  • Thành Ngữ:, my old bones, bone
  • Thành Ngữ:, my old girl, (thân mật) nhà tôi, bu nó
  • Thành Ngữ:, shiver my timbers !, chết trôi! chết tiệt! hà bá lôi đi! (câu rủa của thuỷ thủ)
  • hàng hóa đã đóng gói, hàng hóa đã đóng kiện,
  • cơ đối ngón tay cái,
  • quy tắc ngón tay cái, qui tắc kinh nghiệm, quy tắc theo kinh nghiệm, qui tắc kinh nghiệm,
  • đèn kiểu chữ o, đèn loại o, đèn từ trường sóng ngược,
  • dữ liệu i-o, dữ liệu vào ra,
  • chế độ vào-ra, chế độ i-o,
  • trạng thái vào-ra,
  • phần phụ nhập xuất, phần bổ sung vào/ra,
  • bộ đồng xử lý nhập/xuất, bộ đồng xử lý vào/ra,
  • bộ chỉ báo nhập/xuất, bộ chỉ báo vào/ra,
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
  • Danh từ, số nhiều s-o-b's: (viết tắt) của son of a bitch) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồ chó đẻ,
  • nhập/xuất không đồng bộ, vào/ra không đồng bộ,
  • nhập/xuất trì hoãn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top