Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “How things are” Tìm theo Từ (5.695) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.695 Kết quả)

  • (thông tục) người (vật) mà ta không biết tên hoặc quên tên hoặc không muốn nêu tên, ' •i–”m”b˜b thingummy, •i–”mi thingumebob, ' •i–(”)mib˜b, danh từ,...
  • Phó từ: mỏng; mong manh, spread the butter thinly, phết bơ mỏng, thinly-slice ham, giăm bông thái mỏng
  • / ´taidiηz /, Danh từ số nhiều: (từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) tin tức, tin, Từ đồng nghĩa: noun, have you heard the glad tidings ?, anh đã nghe thấy tin...
  • như howsoever,
  • Thành Ngữ:, how come ?, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) th? nào?, sao?
  • Thành Ngữ:, how much ?, (từ lóng) cái quái gì?, cái đếch gì?
  • tri thức, kỹ thuật, kỹ năng,
  • Thành Ngữ:, and how !, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), ( (thường) (mỉa mai)) sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ!
  • Thành Ngữ:, how far, xa bao nhiêu; tới chừng mức nào
  • quặng đồng,
  • Danh từ: (thông tục) cạo nhẵn thín, việc súyt thua (trận đánh hay bầu cử) nhưng cuối cùng đã thắng,
  • Phó từ: công việc cuối trước khi đi ngủ, he always has a cup of cocoa last thing at night, Ông ấy luôn luôn uống một cốc ca cao ban đêm trước khi đi ngủ
  • diện tích tựa (ép mặt),
  • một thứ,
  • hồ quang hở, open are ion source, nguồn iôn hồ quang hở
  • vùng menu, vùng trình đơn,
  • cung đơn,
  • mã hóa tốc độ thấp,
  • hàn hồ quang với đũa hàn trần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top