Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Juiced” Tìm theo Từ (232) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (232 Kết quả)

  • nước ép hỗn hợp,
  • nước đường,
  • dịch nho ép lần ba,
  • nước ép chưa được bão hòa,
  • nước ép không pha loãng,
  • nước ép chưa lắng trong,
  • nước ép rau, nước ép thực vật,
  • Idioms: to be juiced, bị hành hình trên ghế điện, bị hành hình bằng điện, bị điện giật
  • / ´praist /, Tính từ: có giá, có đề giá, priced catalogue, bản kê mẫu hàng có đề giá
  • / vɔist /, tính từ, (tạo thành các tính từ ghép) có một giọng nói thuộc loại được chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, loud-voiced, giọng to, gruff-voiced, giọng cộc lốc, articulate...
  • dịch ép rót vào thùng, nước bảo quản trong thùng,
  • nước quả mọng ép,
  • nước ép khuếch tán,
  • dịch ép đã bão hòa,
  • nước ép cam quýt,
  • nước quả đặc,
  • Danh từ: nước nho,
  • nước thịt ép,
  • nồng độ nước quả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top