Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Learns” Tìm theo Từ (528) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (528 Kết quả)

  • / giəs /, bộ bánh răng, bộ giảm tốc, cấu bánh răng, hộp chạy dao, hộp tốc độ,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) không xác thực, không đáng tin cậy,
  • / jə:n /, Nội động từ: mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng, thương mến; thương cảm, thương hại, Xây dựng: khao khát, Từ...
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility, youth
  • / tiəs /,
  • Danh từ: cây trị điên,
  • cánh cửa, cánh cửa,
  • Danh từ: Đứa trẻ học chậm (hơn bè bạn),
  • bản lọc,
  • Danh từ: những người muốn tìm bạn tâm đầu ý hợp để kết hôn,
  • Danh từ: (thực vật học) lá mọc đối,
  • tiền tô,
  • cá trích đã làm sạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top