Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like a clam” Tìm theo Từ (9.085) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.085 Kết quả)

  • dụng cụ kẹp (kiểu) cam, cái kẹp lệch tâm,
  • trái quyền còn hữu hiệu,
  • đất sét pha đá vôi,
  • / klæm /, Danh từ: (động vật học) con trai ( bắc-mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không thích giao thiệp, người sống cô độc, (từ...
  • Thành Ngữ:, to live like a lord, sống như ông hoàng
  • Thành Ngữ:, to live a lie, lie
  • thanh toán, giải quyết một tai nạn, thanh toán một khoản bồi thường,
  • Thành Ngữ:, like a shot, không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
  • Thành Ngữ:, like a streak, (thông tục) nhanh như chớp
  • đòi bồi thường,
  • giống một con số,
  • Thành Ngữ:, like a lamplighter, rất nhanh
  • Thành Ngữ:, like a teetotum, tít thò lò như con quay, như chong chóng
  • Thành Ngữ:, to run like a lamplighter ( like a deer , like a rabbit ), ch?y cu?ng cu?ng, ch?y bán s?ng bán ch?t
  • Thành Ngữ:, to live a double life, sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • cáp siết, cái kẹp dây,
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • cái kẹp, vòng xiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top