Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Live out” Tìm theo Từ (6.959) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.959 Kết quả)

  • đường cong trơn,
  • lưu lượng cần hàn,
  • đường truyền năm dây,
  • khoảng cách giữa hai điểm mút, khoảng cách giữa các điểm biên,
  • Thành Ngữ:, to live a lie, lie
  • sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán,
  • khoảng cách giữa các điểm biên,
  • nhập xuất kênh, vào/ra kênh,
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • cọc định tuyến,
  • cho nhận thầu,
  • cái ngắt mạch nhiệt tự động,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • đường dây hư hỏng,
  • Thành Ngữ:, to step out of line, vi phạm nội quy, vi phạm kỷ luật
  • Thành Ngữ:, to gasp out one's life, thở hắt ra, chết
  • mã hai trên năm, mã hai trong năm,
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top