Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Looking after” Tìm theo Từ (2.579) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.579 Kết quả)

  • sự đóng thêm cọc (có tính chất phụ),
  • Thành Ngữ:, to watch after, nhìn theo, theo dõi
  • Thành Ngữ:, to see after, chăm nom, săn sóc, để ý tới
  • Thành Ngữ:, to tail after, theo sát gót; theo đuôi
  • Thành Ngữ:, to ask after, hỏi thăm
  • Thành Ngữ:, to come after, theo sau, di theo
  • Thành Ngữ:, to go after, theo sau; theo sau tán t?nh, tán, ve vãn (con gái)
  • danh từ, người bạn ruột, người thay thế tôi hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: noun, doppelganger , evil twin , second self , buddy , chum , confidante , counterpart , doppelganger * , pal , soul mate,...
  • rui ở khe mái, kèo góc,
"
  • kèo mái hắt, kèo mái che,
  • kèo mái hình thang,
  • kèo cụt mái hình thang,
  • hệ vì kèo,
  • đuôi xà mái nghiêng,
  • thanh rui gỗ,
  • thanh kèo bằng gỗ ván (dán hoặc đóng đinh),
  • giàn đỡ mặt dưới vòm,
  • đòn tay khe mái, thanh kèo mái xối,
  • chân vì kèo phụ,
  • thanh rui mất ổn định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top