Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lower rung” Tìm theo Từ (3.499) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.499 Kết quả)

  • hồ hạ lưu,
  • trục cán dưới, ống cán dưới,
  • biên tần thấp, dải biên dưới, channel using lower sideband, kênh sử dụng dải biên dưới, lower sideband filter, bộ lọc dải biên dưới
  • tầng quầy dưới,
  • dòng chảy dưới, dòng tầng thấp, hạ lưu,
  • Danh từ: toà án cấp dưới, chữ nhỏ, chữ thường, tòa sơ thẩm,
  • Danh từ: sự khảo sát văn bản (kinh thánh),
  • Danh từ: hạ sĩ quan hải quân, Giao thông & vận tải: boong dưới, Kinh tế: boong dưới, tòa sơ thẩm,
  • cối dập, khuôn dưới,
  • số chiều thấp, thứ nguyên thấp, lower dimensionality magnetism, từ học số chiều thấp
  • giàn giáo xây cầu dựng thấp hơn cánh dưới của giàn,
  • bainit dưới, thể trung gian dưới,
  • biên dưới, biên giới,
  • nửa khuôn dưới (đúc),
  • / ´bauə /, Danh từ: lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây, (thơ ca) nhà ở, (thơ ca) buồng the, phòng khuê, Danh từ: (hàng hải) neo đằng mũi tàu ( (cũng)...
  • dự án năng lượng,
  • / 'lu:zər /, Danh từ: người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Tính từ: tối tăm; u ám, Từ đồng nghĩa: adjective, sullen
  • / ´rouə /, danh từ, người chèo thuyền,
  • / ´dauə /, Danh từ: di sản của người chồng, của hồi môn, tài năng, thiên tài, khiếu, Ngoại động từ: Để lại (di sản) cho vợ, cho của hồi môn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top