Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Métal” Tìm theo Từ (512) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (512 Kết quả)

  • hợp kim,
  • các kim loại sắt, các kim loại có từ trường chuyển hoá từ sắt thép; các sản phẩm từ kim loại sắt bao gồm dụng cụ, đồ đạc, thùng chứa và bao bì như thùng phuy và thùng tô nô. những sản phẩm...
  • kim loại quý, những kim loại trơ về hóa tính như vàng; không dễ bị ăn mòn.
  • kim loại quý,
  • Danh từ: hợp kim để đúc súng,
  • kim loại rèn,
  • kim loại nền (của hợp kim),
  • (adj) thuộc kim loại gốm,
  • nhà kim khí,
  • sự nhuộm kim loại,
  • dự trữ vàng bạc,
  • sự gia công cơ, sự cắt gọt kim loại, cắt kim loại, sự bào phoi, sự cắt phoi, sự gia công cắt gọt, metal-cutting bandsaw blade, lưỡi cưa đai cắt kim loại, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa cắt kim loại, shear...
  • khuôn kim loại,
  • đục xảm kim loại, mũi đột kim loại,
  • sợi đốt kim loại,
  • mạng mạ kim, màng kim loại, metal film resistor, điện trở màng kim loại
  • lưới kim loại, lưới kim loại,
  • trụ kim loại,
  • sự bảo vệ kim loại,
  • sự tái sinh kim loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top