Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a beginning” Tìm theo Từ (5.906) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.906 Kết quả)

  • viết một chi phiếu trả cho,
  • , to make a parade of something, phô trương
  • gọi bên (được) gọi trả tiền, gọi cước bên (được) gọi trả,
  • Thành Ngữ:, to make a difference between, phân biệt giữa; phân biệt đối xử
  • Thành Ngữ:, to make a long arm, long
  • Thành Ngữ:, to make a bash of a job, làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh
  • Thành Ngữ:, to make a woman's hand a prisoner, được một người đàn bà hứa lấy
  • Thành Ngữ:, a good beginning is half the battle, battle
  • , to make a spectacle of oneself, thu hút sự chú ý vào bản thân bằng cách ứng xử (ăn mặc..) một cách lố lăng, nhất là trước mọi người
  • , to make a virtue of necessity, bất đắc dĩ phải làm
  • viết một tấm séc,
  • Thành Ngữ:, to make a hole in, (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...)
  • Thành Ngữ:, to make a long nose, vẫy mũi chế giễu
  • Idioms: to take a walk , a journey, Đi dạo, đi du lịch
  • Thành Ngữ:, take a running jump, chạy lấy đà để nhảy
  • Idioms: to take a road, lên đường, bắt đầu một cuộc hành trình
  • Idioms: to take a step, Đi một bước
  • Idioms: to take a toss, té ngựa; thất bại
  • Idioms: to take a chair, ngồi xuống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top