Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mentally deficient” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • / ´mɔ:təli /, phó từ, Đến chết được, ghê gớm, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, to be mortally frightened, hoảng sợ đến chết được, badly , critically , gravely , painfully , seriously,...
  • / di'fiʃənsi /, Danh từ: sự thiếu hụt, sự không đầy đủ, số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt, sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài, (toán học) số khuyết, Toán...
  • Tính từ:,
  • / men´tæliti /, Danh từ: trạng thái tâm lý; tâm tính, khí tính, tâm trạng, trí lực, Y học: hoạt động tâm thần, tâm tính, Từ...
  • / 'defisit /, Danh từ: (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu), Kỹ thuật chung: độ hụt, sự hụt, sự thiếu, Kinh...
  • Phó từ: có thể bị phạt, có thể bị trừng trị,
  • quái thai thiếu hụt,
  • sự thiếu độ ẩm trong đất,
  • thất nghiệp do thiếu cầu, thất nghiệp do thiếu mức cầu,
  • tài khoản thanh toán tổn thất, tài khoản thiếu hụt,
  • thư báo thiếu sót,
  • số khuyết hiệu dụng, số khuyết hữu hiệu,
  • bao bì hiệu quả,
  • sự thiếu vitamin,
  • / 'mentl /, Tính từ: (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, mất trí, Toán & tin: tính nhẩm,...
  • được đặt ở giữa, được định vị trung tâm,
  • dây thần klnh cằm,
  • Địa chất: hệ số hấp thụ,
  • thiếu máu thiếu dinh dưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top