Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mistress of ceremonies” Tìm theo Từ (20.624) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.624 Kết quả)

  • (viết tắt mc ) a person who introduces guests or entertainers at a formal occasion,
  • / ,seri'mounjəl /, Danh từ: nghi lễ, nghi thức, sự tuân theo nghi thức, Tính từ: thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức, trịnh trọng, long trọng, Xây...
  • / ¸seri´mouniəs /, Tính từ: chuộng nghi thức, kiểu cách, khách sáo, Kỹ thuật chung: câu nệ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'mistris /, Danh từ: bà chủ nhà, bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt), người đàn bà am hiểu (một vấn đề), bà giáo, cô giáo, tình nhân, mèo,
  • cảng ẩn náu, cảng lánh nạn, cảng lánh nạn,
  • / dis´tres /, Danh từ: nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức,...
  • Danh từ: giáo sư nhạc, cô giáo dạy nhạc,
  • Danh từ: người đàn bà nuôi ong,
  • / ,hed-mɪstrəs /, Danh từ: bà hiệu trưởng,
"
  • Danh từ: chức vụ cô giáo, Địa vị bà chủ,
  • Danh từ: người giữ trang phục của diễn viên ở một nhà hát,
  • biên độ chu kỳ ứng suất, biên độ biến đổi ứng xuất, biên độ ứng suất, biên độ ứng suất,
  • dòng ứng suất,
  • sự đặt hướng đường phố,
  • bán tống hàng trong kho,
  • vòng tròn ứng suất,
  • sự tập trung ứng suất,
  • sự chùng ứng suất, sự tích thoát ứng suất,
  • chu trình ứng suất đối xứng, sự đổi dấu ứng suất,
  • / ´mætris /, Danh từ: nệm, đệm, Xây dựng: đệm giường, Kỹ thuật chung: nệm, đệm, đệm bông, đệm cách nhiệt, ghế,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top