Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “My fault” Tìm theo Từ (526) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (526 Kết quả)

  • chạm đất, sự cố chạm đất, sự tiếp đất, sự chạm đất, directional earth fault protection, bảo vệ chạm đất có hướng, earth fault differential protection, bảo vệ chạm đất kiểu so lệch, earth fault factor,...
  • đứt gãy dạng vòng,
  • đứt gãy phức,
  • đứt gãy phức hợp,
  • khả năng sửa lỗi, phục hồi khi lỗi,
  • than nghèo,
  • đặc điểm sự cố,
  • sự phát hiện sai sót, sự phát hiện hư hỏng, sự phát hiện sự cố, sự dò khuyết tật, sự dò lỗi, sự dò sự cố, sự phát hiện sai hỏng,
  • khe nứt đứt gãy,
  • khả năng sửa lỗi, phục hồi khi lỗi,
  • đĩa lũy,
  • ngưỡng sai, ngưỡng sai hỏng, ngưỡng lỗi,
  • hào đứt đoạn, máng đứt gãy,
  • sự cố đánh lửa,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) lỗi chân (giẫm lên vạch biên ngang khi giao đấu quần vợt), Động từ: phạm...
  • đứt gãy chính,
  • sự cố thoảng qua,
  • phay địa chất,
  • đứt gãy sườn,
  • sự cố trong vận hành, sự cố trong vận hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top