Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Non resistant” Tìm theo Từ (5.712) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.712 Kết quả)

  • chịu nhiệt, heat-resistant concrete, bê tông chịu nhiệt, heat-resistant enamel, men chịu nhiệt, heat-resistant glove, găng chịu nhiệt, heat-resistant glove, găng tay chịu nhiệt, heat-resistant lining, lớp ốp chịu nhiệt,...
  • chịu va chạm, chịu va đập,
  • bền màu,
  • chịu va đập, Tính từ:,
  • Tính từ: chống xây xát, chống cọ mòn,
  • chống động đất,
  • chịu được nhiệt,
  • / ´wɔ:təri¸zistənt /, Xây dựng: sơn chống thấm nước, Kỹ thuật chung: chịu được nước, water-resistant paint, sơn chịu được nước
  • / ´nɔn /, bất,
  • chịu được, chịu được, Từ đồng nghĩa: adjective, renitent , resistive
  • bre & name / rɪ'zɪstəns /, Danh từ: sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại, (vật lý) điện trở, sự chịu đựng; đề kháng, ( the resistance) phong trào kháng chiến, sự...
  • / ə'sistənt /, Danh từ: người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ( (cũng) shop assistant), Tính từ: giúp đỡ,...
  • người đăng ký, bất kỳ một nhà sản xuất, chế tạo nào có đăng ký sản phẩm hoặc thành phần hoạt hoá thuốc trừ sâu.
  • / ri´zʌltənt /, Tính từ: xảy ra như một kết quả; xảy ra như một hậu quả, (vật lý) (toán học) tổng hợp, Danh từ: (vật lý) (toán học) lực tổng...
  • Tính từ: không bền, không chống cự, không có sức bền,
  • thông báo không phát đi,
  • thông báo không nhận được,
  • / ´hezitənt /, Tính từ: do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Phó từ: (quân sự), (từ lóng) không tốt,
  • Địa chất: chống ăn mòn, chống gỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top