Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On assignment” Tìm theo Từ (2.620) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.620 Kết quả)

  • phụ cấp đi công tác,
  • câu lệnh gán, lệnh gán, tuyên bố ấn định, chỉ thị chỉ định, fuzzy assignment statement, câu lệnh gán mờ, nested assignment statement, câu lệnh gán lồng nhau, defined assignment statement, lệnh gán được định...
  • nhiệm vụ thương mại,
  • sự gán nút,
  • sự bố trí ca-bin, sự xếp chỗ,
  • sự chuyển nhượng công bằng,
  • chuyển nhượng gián tiếp, sự chuyển nhượng (có) vật thế chấp bảo đảm,
  • sự phân phối phí tổn,
  • nhân lực [sự phân phối nhân lực],
  • phân phối nhân lực [sự phân phối nhân lực],
  • phép gán không, sự gán số không,
  • / ¸ri:ə´sainmənt /, Kỹ thuật chung: gán lại, Kinh tế: sự bổ nhiệm lại, sự tái chuyển nhượng, sự thuyên chuyển,
  • sự bổ nhiệm ngoài hiện trường,
  • các qui định phím, gán các chức năng phím,
  • chỉ định thầu,
  • căn chỉnh theo tên, gán theo tên,
  • chuyển nhượng hợp đồng,
  • chuyển nhượng quyền lợi,
  • câu lệnh gán mờ,
  • chương trình phân định lưu lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top