Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On the occasion that” Tìm theo Từ (8.001) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.001 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on occasion, thỉnh thoảng
  • / əˈkeɪʒən /, Danh từ: dịp, cơ hội, lý do, nhu cầu, duyên cớ, (từ cổ,nghĩa cổ) công việc, công chuyện, sự kiện đặt biệt, Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, the rather that ..., huống hồ là vì...
  • Thành Ngữ:, on the understanding that ; on this understanding, với điều kiện là...; với điều kiện này
  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
"
  • Thành Ngữ:, on the plea of something that.., cớ; lấy cớ là..
  • / ə'keiʤənl /, Tính từ: thỉnh thoảng; không thường xuyên, phụ động, (thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt (biến cố, sự kiện), Từ...
  • Thành Ngữ:, from that day on, từ ngày đó về sau
  • chưa kể,
  • thì sao?,
  • Thành Ngữ:, what then ?, rồi sao?
  • Thành Ngữ:, put the case that, cứ cho rằng là, giả dụ
  • Thành Ngữ:, in the belief that ..., cảm thấy tin tưởng rằng
  • Thành Ngữ:, what the deuce !, rắc rối gớm!; trời đất hỡi!
  • Thành Ngữ:, to rise to the occasion, tỏ ra có khả năng đối phó với tình hình
  • / ´mɔkəsin /, Danh từ: giày da đanh (của thổ dân bắc-mỹ), (động vật học) rắn hổ mang,
  • / ɔ'klu:ʒn /, Danh từ: sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít, (hoá học) sự hút giữ, (y học) sự tắc (ruột...), Giao thông &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top