Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On-a-tear” Tìm theo Từ (8.389) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.389 Kết quả)

  • ,
  • kẽ nứt co ngót, chỗ rách vì nhiệt, vết rách vì nhiệt,
  • / ´tiə¸dʌkt /, danh từ, (giải phẫu) ống nước mắt, ống lệ,
  • ống tuyến lệ,
  • đường chấm chấm (để xé), đường chấm dứt để xé,
  • độ bền chống kéo đứt, độ bền chống rách, độ bền chống xé rách, độ bền đứt, độ bền kéo, độ bền xé rách,
  • độ bền nứt, cường độ chịu xé, độ bền chống kéo đứt, độ bền chống xé rách, độ bền đứt, độ bền kéo, độ bền xé rách, ứng suất đứt,
  • toa đổ (hàng) phía sau,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • sự xé rách đáy,
"
  • sự đứt dòng, sự rách dòng,
  • Danh từ: (giải phẫu) tuyến nước mắt,
  • băng rách, băng xé,
  • Thành Ngữ:, to bring to bear on, dùng, sử dụng
  • Thành Ngữ:, a drink on the house, chầu rượu do chủ quán thết
  • tiền cọc, tiền ứng trước (cho hợp đồng),
  • sự trợ cấp theo tiêu chuẩn sơ cấp,
  • Thành Ngữ:, on a hiding to nothing, chẳng có cơ may thành công
  • duy trì cuộc gọi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top