Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On-a-tear” Tìm theo Từ (8.389) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.389 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • Thành Ngữ:, like a bear with a sore head, cáu kỉnh, gắt gỏng
  • Thành Ngữ:, a blot on one's escutcheon, vết nhơ cho thanh danh của mình
  • Thành Ngữ:, a new lease on life, cơ may được hưởng sức khoẻ tốt hơn trước
  • Thành Ngữ:, put a price on something, đánh giá cái gì bằng tiền
  • sự định giá (chứng khoán) ở thị trường thứ hai,
  • cảng có bãi cát,
  • công nhân trên công trường,
  • Idioms: to have a grouch on, Đang gắt gỏng
  • Thành Ngữ:, to keep a check on, check
  • Thành Ngữ:, to lay a finger on, sờ vào, mó vào
  • chữa lại một đoạn ống, làm chắc một đoạn ống,
  • Thành Ngữ:, to bet on a certainty, chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
  • / hiə /, Động từ: nghe theo, chấp nhận, đồng ý, ( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...), xét xử, Cấu trúc từ:...
  • / siə /, Tính từ: héo, khô; tàn (hoa; lá), Ngoại động từ: làm khô, làm héo, Đốt (vết thương), Đóng dấu bằng sắt nung, làm cho chai đi, (từ hiếm,nghĩa...
  • Ngoại động từ: bôi, trát,
  • / tiəs /,
  • / tsa: /, (sử học) vua nga, nga hoàng; sa hoàng (tước hiệu của hoàng đế nước nga trước 1971), z :, danh từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top