Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On-a-tear” Tìm theo Từ (8.389) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.389 Kết quả)

  • môn vô tuyến điện thoại đơn công,
  • đánh thuế hàng hóa,
  • đăng nhập như là một dịch vụ,
  • chạy vát hướng gió (thuyền buồm),
  • nhận trách nhiệm,
  • số phiếu khoán đáo hạn,
  • số tiền cho vay có thế chấp,
  • Thành Ngữ:, to get a bit on, (thông tục) ngà ngà say
  • Thành Ngữ:, to draw a bead on, (quân sự) nhắm bắn
  • Idioms: to take on a bet, nhận đánh cuộc
  • Thành Ngữ:, a price on sb's head, gi?i thu?ng l?y d?u ngu?i nào
  • sự trợ cấp theo tiêu chuẩn thứ cấp,
  • xí nghiệp lớn,
  • không gian trống,
  • tái sản xuất quy mô giảm dần,
  • Thành Ngữ:, place somebody on a pedestal, sùng bái, đặt lên bệ
  • sự định giá thống nhất,
  • Thành Ngữ:, to be on the books of a football team, được tuyển làm cầu thủ cho một đội bóng đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top