Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Parcel out” Tìm theo Từ (3.675) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.675 Kết quả)

  • cái ngắt mạch nhiệt tự động,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • biên nhận bưu kiện hàng không,
  • dịch vụ phát chuyển bưu kiện tận nhà, dịch vụ tốc vận,
  • Thành Ngữ:, part and parcel, như parcel
  • bưu kiện chuyển theo đường biển,
  • đèn carel,
  • kho chứa bưu kiện,
  • / ka:´tel /, Danh từ: (kinh tế) cacten ( (cũng) kartell), sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm (chính trị)), sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi...
  • / ´kærəl /, Danh từ: phòng làm việc cá nhân (ở thư viện),
  • / ´ka:vl /, Danh từ: (sử học) thuyền buồm nhỏ (của tây ban nha, (thế kỷ) 16, 17),
  • / 'fɑ:dl /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ), gói, bọc, gánh nặng,
  • Tính từ: khô, nẻ (do nhiệt), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arid , burned , cotton-mouth , dehydrated , dried...
  • chỉ thị, gọi (ai để làm gì), gọi ra, ra lệnh,
  • ghi tên khi ra về, thanh toán hóa đơn, thanh toán hóa đơn khi ra về, check out (to...), thanh toán hóa đơn (khi rời khách sạn, nhà hàng,siêu thị...)
  • Danh từ: người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài)
  • Ngoại động từ: sản xuất cốt cho nhiều ít quan tâm đến chất lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top