Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pave the way” Tìm theo Từ (9.796) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.796 Kết quả)

  • rãnh tiêu nước dọc đường,
  • / ´autəvðə´wei /, Tính từ: xa xôi, hẻo lánh, lạ, khác thường, không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, the longest way round is the shortest way home, (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa
"
  • tia sóng vô tuyến,
  • Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • trả hết, thanh toán,
  • Thành Ngữ:, beyond the pale, quá giới hạn cho phép
  • / peiv /, Ngoại động từ: lát (đường, sàn...), Cấu trúc từ: to pave the way for, Toán & tin: lát, Xây...
  • Thành Ngữ:, set the pace, dẫn đầu
  • phóng đại trang,
  • Thành ngữ: ra dấu; ra lệnh cho người khác làm một điều gì, Từ đồng nghĩa:, give the word
  • Thành Ngữ:, the bomb-bay, khoang chứa bom trong máy bay
  • Thành Ngữ:, to the day, m?t cách chính xác
  • Thành Ngữ:, the day after, ngày hôm sau
  • tạm nghỉ việc,
  • ghi theo ngày,
  • hôm trước, ngày trước,
  • Thành Ngữ:, the other day, như day
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top