Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pave the way” Tìm theo Từ (9.796) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.796 Kết quả)

  • Địa chất: cầu cạn, cầu vượt đường,
  • hai thông, hai đường,
  • / ´kliə¸wei /, Kỹ thuật chung: lòng lạch,
  • Toán & tin: sóng knoit,
  • Danh từ: loại màu được chọn (trong in vải...)
  • Danh từ: luồng cá; đường đi của cá,
  • Danh từ: cổng vào,
  • đường lề đi bộ (vỉa hè), đường đi bộ,
"
  • Danh từ: (thiên văn học) ngân hà, ngân hà,
  • nhiều đường,
  • đường cưa, đường cưa, lằn cưa,
  • đường vận chuyển có ray (trong cảng),
  • / 'wægənwei /, Danh từ: Đường xe ngựa, (khoáng chất) khu chở quặng bằng gòong,
  • đập tràn,
  • / ´θri:¸wei /, Xây dựng: ống ba chạc, Điện lạnh: ba ngả, Kỹ thuật chung: ba đường, ba nhánh, ba chạc, ba đường,
  • Danh từ: vận đơn (danh sách hành khách hoặc hàng hoá do một xe cộ chuyên chở, với nơi đến của khách hoặc hàng),
  • Danh từ: phép đi qua, (hàng không) quyền bay qua, phí mượn đường, phí sử dụng đất trên đường đi, phí thông hành, quyền thông hành,...
  • Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) tuyệt vời; cực kì,
  • / ´wei¸wɔ:n /, tính từ, mệt mỏi vì đi nhiều,
  • điểm trung gian trên đường đi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top