Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pave the way” Tìm theo Từ (9.796) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.796 Kết quả)

  • Danh từ: cửa xuống hầm (tàu thuỷ),
  • đường lò vận chuyển, Địa chất: đường lò cái vận chuyển, lò dọc vận chuyển,
  • rãnh dọc, rãnh then, rãnh then,
  • đường máy nâng, đường trục tải, giếng khai thác (quặng),
  • đường vành đai,
  • một đường, đường đơn, đường đơn, đường một chiều, Tính từ: Đường đơn; đường một chiều,
  • đường nghiêng (trục),
  • đường tắt,
  • Danh từ: kênh đào (như) sluice, kênh dẫn nước, kênh đào,
  • hành lang, lối đi,
  • máng đỡ dây điện, ống chứa dây diện,
"
  • / ´tu:´wei /, Tính từ: hai chiều (đường phố); có hai đường dẫn tới (vòi nước), (điện học) hai chiều (cái ngắt điện cho phép dòng điện bị bật hoặc tắt từ một trong...
  • không có đường, không đi qua được,
  • dầm cầu dọc làm gối tụa cho ray,
  • chiều dài quãng đường,
  • giếng nối tầng, giếng phụ bên trong,
  • Danh từ: tín hiệu đường sắt,
  • đường thông gió,
  • hai đường,
  • Địa chất: lò dọc trên, lò dọc tầng trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top