Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pave the way” Tìm theo Từ (9.796) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.796 Kết quả)

  • tìm trang web,
  • Thành Ngữ: dẫn tốc độ, điều khiển tốc độ, Thành Ngữ:, to set the pace, dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua), to set the pace, dẫn...
  • Idioms: to have the advantage, thắng thế
  • Thành Ngữ:, to go the pace, đi nhanh
  • Idioms: to have one 's say, phát biểu ý kiến
  • Thành Ngữ:, to have come a long way, có nhiều tiến bộ
"
  • tiến tới không,
  • Idioms: to have one 's day, Đã từng có thời làm ăn phát đạt
  • Thành Ngữ:, at the snail's pace, rất chậm; chậm như sên
  • chưa đúng giá thị trường,
  • phát biểu quy tắc, thiết lập quy tắc,
  • Thành Ngữ:, the day before last, cách đây hai ngày
  • Thành Ngữ:, to hit the hay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
  • Thành Ngữ:, parting of the ways, parting
  • Thành Ngữ:, lion of the day, người mà thiên hạ đều chú ý
  • Thành Ngữ:, the fall of day, lúc ch?p t?i
  • Thành Ngữ:, to go the way of all the earth, o go the way of all flesh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top